undissected
undissected | [,ʌndi'sektid] | | tính từ | | | không bị cắt ra từng mảnh, không bị cắt vụn | | | không bị mổ xẻ (con vật, thân cây) | | | không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ, không được bới móc |
/'ʌndi'sektid/
tính từ không bị cắt ra từng mảnh không bị mổ xẻ (con vật, thân cây) không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ
|
|