undigested
undigested | [,ʌndai'dʒestid] | | tính từ | | | không tiêu hoá; chưa tiêu; không hấp thụ | | | (nghĩa bóng) lộn xộn, không đưa vào hệ thống; không được xếp loại (sự kiện...) | | | nấu không chín (thức ăn) |
/'ʌndi'dʤestid/
tính từ không tiêu hoá; chưa tiêu (nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...)
|
|