safe-conduct
safe-conduct | ['seif'kɔndəkt] | | ngoại động từ | | | cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...) | | | dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...) |
/'seif'kɔndəkt/
ngoại động từ cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...) dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)
|
|