Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an



adj
Safe, secure
xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an secure down on the river, safe up on the mountain
an cư lạc nghiệp to settle down

[an]
tính từ
Safe, secure, peaceful, tranquil
đỉnh chung sao nỡ ăn ngồi cho an (truyện Kiều)
How can I wallow in soft ease and wealth?
xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an
Secure down on the river, safe up on the mountain.
danh từ
peace, safety, tranquillity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.