moralize
moralize | ['mɔrəlaiz] | | Cách viết khác: | | moralise | | ['mɔrəlaiz] | | động từ | | | (to moralize on / about something) nói hoặc viết với giọng phê phán về cách xử thế của người khác, nhưng ra vẻ tự cho là mình đúng; lên mặt răn dạy; lên mặt dạy đời; lên lớp | | | he's always moralizing about the behaviour of young people | | ông ta luôn lên mặt răn dạy về cách xử thế của lớp trẻ |
/'mɔrəlaiz/ (moralise) /'mɔrəlaiz/
ngoại động từ răn dạy rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức
nội động từ luận về đạo đức, luận về luân lý
|
|