memorialize
memorialize | [mə'mɔ:riəlaiz] | | Cách viết khác: | | memorialise | | [mə'mɔ:riəlaiz] | | ngoại động từ | | | kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm | | | đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai) |
/mi'mɔ:riəlaiz/ (memorialise) /mi'mɔ:riəlaiz/
ngoại động từ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)
|
|