Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethnical




ethnical
['eθnikəl]
Cách viết khác:
ethnic
['eθnik]
như ethnic


/'eθnik/ (ethnical) /'eθnikəl/

tính từ
thuộc dân tộc, thuộc tộc người
không theo tôn giáo nào, vô thần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ethnical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.