Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethnicalism




ethnicalism
['eθnikəlizm]
danh từ
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần


/'eθnikəlizm/

danh từ
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.