|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
篦
| Từ phồn thể: (笓) | | [bì] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 16 | | Hán Việt: BÍ | | 名 | | | 1. lược dầy; lược chải chí; lược bí。 (篦子)中间有横木,两侧有密齿的梳头用具。 | | 动 | | | 2. chảy lược bí; chải chí。用篦子梳。 | | | 篦头 | | chải đầu bằng lược bí | | Từ ghép: | | | 篦子 |
|
|
|
|