|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显示
| [xiǎnshì] | | | biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ。 明显地表现。 | | | 显示巨大的威力。 | | biểu hiện uy lực to lớn. | | | 这篇作品显示了作者对生活的热爱和敏锐的感受能力。 | | tác phẩm đã thể hiện nhiệt tình và năng lực cảm thụ nhạy bén của tác giả đối với cuộc sống. |
|
|
|
|