|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崖
| Từ phồn thể: (厓、崕) | | [yá] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 11 | | Hán Việt: NHAI, NHA | | | 1. sườn dốc (núi, đồi)。山石或高地的陡立的侧面。 | | | 山崖 | | sườn núi | | | 悬崖 | | vách đá dựng đứng | | | 摩崖 | | chữ viết, tượng Phật khắc trên vách đá | | | 2. bến bờ; giới hạn。边际。 | | | 崖略 | | đại lược; khái lược | | Từ ghép: | | | 崖略 |
|
|
|
|