Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
ほえる


「 吠える 」
v1
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
そう吠えるな: đừng có la toáng lên thế
sủa
狼が遠くで悲しげに吠えているのが聞こえる.: Chúng tôi nghe thấy tiếng sói hú thê thảm từ đằng xa.
暗い路地で犬に吠えられた.: Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.