|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
ほえる
v1 |
| khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng |
| そう吠えるな: đừng có la toáng lên thế |
| sủa |
| 狼が遠くで悲しげに吠えているのが聞こえる.: Chúng tôi nghe thấy tiếng sói hú thê thảm từ đằng xa. |
| 暗い路地で犬に吠えられた.: Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối. |
|
|
|
|