wader
wader | ['weidə] | | danh từ, số nhiều waders | | | người lội | | | (số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội) | | | a pair of waders | | một đôi ủng lội nước | | | (động vật học) chim cao cẳng, chim lội (wading bird) |
/'weidə/
danh từ người lội (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu) (động vật học) chim cao cẳng, chim lội
|
|