votaress
votaress | ['voutəris] | | danh từ | | | người đàn bà sùng tín (tôn giáo) | | | người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm | | | người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...) |
/'voutəris/
danh từ người đàn bà sùng tín người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...)
|
|