| [vi'njet] |
| danh từ |
| | hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ nét) |
| | bức bán thân mờ (ảnh, bức vẽ chỉ có đầu và vai của một người với nền mờ nhạt dần) |
| | tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm) |
| | đoản văn (bài viết ngắn mô tả cái gì, tính cách của một con người..) |
| | charming vignettes of Edwardian life |
| những đoản văn hấp dẫn về cuộc sống dưới triều đại E-đu-a |
| | (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho |
| ngoại động từ |
| | làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy) |