|
Từ điển Spanish Vietnamese
transcripción
{transcript} bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký) {transcription} sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh)
|
|
|
|