stipulate
stipulate | ['stipjuleit] | | ngoại động từ | | | quy định, đặt điều kiện | | nội động từ | | | (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản) |
/'stipjuleit/
ngoại động từ quy định, đặt điều kiện
nội động từ ( for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)
|
|