shuck
shuck | [∫ʌk] | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell | | | to shuck peas | | bóc vỏ đậu | | | (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...) | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỏ; vỏ sò; vỏ ngoài (của hạt đậu..) |
/ʃʌk/
ngoại động từ bóc (vỏ đậu) (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)
|
|