|
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
quartic
quactic, đường bậc 4, bậc bốn bicircular q. quactic song viên binodal q. quactic nút kép nodal q. quactic nút space q. quactic ghềnh tricuspidal q. quactic ba điểm lùi trinodal q. quactic ba nút tubular q. quactic ống unicursal q. quactic đơn hoạch
tính từ (toán học) thuộc bậc bốn
|
|
|
|