peonage
peonage | ['pi:ənidʒ] | | danh từ | | | việc mướn người liên lạc, việc mướn người đưa tin | | | việc mướn người làm công nhật | | | việc làm của người liên lạc, việc làm của người đưa tin | | | việc làm của người làm công nhật |
/'pi:ənidʤ/
danh từ việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ việc mướn công nhân công nhật việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ việc làm của công nhân công nhật
|
|