partly
partly | ['pɑ:tli] | | phó từ | | | đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ) | | | It was partly her fault | | Đó một phần là lỗi của cô ta | | | She was only partly responsible for the scandal | | Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm một phần trong vụ bê bối đó |
từng phần, một phần
/'pɑ:tli/
phó từ một phần, phần nào
|
|