pannage
pannage | ['pænidʒ] | | danh từ | | | quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn | | | tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn | | | quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...) |
/'pænidʤ/
danh từ quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...)
|
|