offender
offender | [ə'fendə] | | danh từ | | | người phạm tội, người phạm lỗi | | | An offender against society | | Người phạm tội chống lại xã hội | | | người có tội, người có lỗi | | | He is an offender in the case | | Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này |
/ə'fendə/
danh từ người phạm tội, người phạm lỗi người xúc phạm, người làm mất lòng
|
|