obelus
obelus | ['ɔbiləs] | | danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk) | | | dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ) | | | dấu ghi chú ôben (ghi ở lề) |
/'ɔbiləs/
danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk) dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ) dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)
|
|