Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhè


đg. Chỉ nhằm vào một chỗ: Nhè đầu mà đánh.

đg. Nói trẻ con vòi khóc kéo dài giọng: Nhè cả ngày; khóc nhè.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.