metamorphose
metamorphose | [,metə'mɔ:fouz] | | động từ | | | (to metamorphose somebody / something into something) (khiến cho ai/cái gì) thay đổi hình dáng hoặc bản chất; biến hình; biến hoá | | | to metamorphose a lion into an elephant | | biến con sư tử thành con voi | | | the prince metamorphosed immediately into a butterfly | | vị hoàng tử lập tức biến thành con bướm |
/,metə'mɔ:fouz/
ngoại động từ ( to, into) biến hình, biến hoá (sinh vật học) gây biến thái
|
|