mainstay
mainstay | ['meinstei] | | danh từ | | | (hàng hải) dây néo cột buồm chính | | | (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính | | | rice was the mainstay of agriculture | | gạo là chỗ dựa chính của nông nghiệp |
/'meinstei/
danh từ (hàng hải) dây néo cột buồm chính (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
|
|