|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Logolling
(Econ) Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.
Là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác.
|
|
|
|