Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
jingo
/'dʤiɳgou/
danh từ, số nhiều jingoes phần tử sô-vanh hiếu chiến!by jungo! trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét) tính từ sô-vanh hiếu chiến hào nhoáng loè loẹt