Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
gläubig


{devout} thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng

{faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác

{religious} tôn giáo, tín ngưỡng, sự tu hành, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.