|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
gläubig
{devout} thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
{faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác
{religious} tôn giáo, tín ngưỡng, sự tu hành, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao
|
|
|
|