Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fa




fa
[fɑ:]
Cách viết khác:
fah
[fɑ:]
danh từ
(âm nhạc) Fa
viết tắt
Hiệp hội túc cầu, Hiệp hội bóng đá (Football Association)


/fɑ:/ (fah) /fɑ:/

danh từ
(âm nhạc) Fa

Related search result for "fa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.