Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshydraté


[déshydraté]
tính từ
(đã) loại nước, mất hết nước
Organisme déshydraté
cơ thể bị mất hết nước
(thân mật) khát nước
Je suis complètement déshydraté
tôi rất khát nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.