Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaxer


[désaxer]
ngoại động từ
(cơ học) làm lệch trục
Désaxer un cylindre
làm lệch trục một xylanh
(nghĩa bóng) làm mất thăng bằng (trí óc)
phản nghĩa Axer. Adapter, équilibrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.