disharmonise
disharmonise | [dis'hɑ:mənaiz] | | Cách viết khác: | | disharmonize | | [dis'hɑ:mənaiz] | | ngoại động từ | | | làm mất hoà hợp, làm mất hài hoà | | | làm mất hoà âm; làm nghịch tai |
/dis'hɑ:mənaiz/ (disharmonize) /dis'hɑ:mənaiz/
ngoại động từ làm mất hoà hợp làm mất hoà âm; làm nghịch tai
|
|