designing
designing | [di'zainiη] | | danh từ | | | sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày | | tính từ | | | giảo hoạt, mưu mô, quỷ quyệt |
/di'zainiɳ/
danh từ sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày
tính từ gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn
|
|