Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
delay



    delay /di'lei/
danh từ
sự chậm trễ; sự trì hoãn
    to act without delay hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
điều làm trở ngại; sự cản trở
ngoại động từ
làm chậm trễ
hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
làm trở ngại, cản trở
    to delay the traffic làm trở ngại giao thông
(kỹ thuật) ủ, ram (thép)
nội động từ
chậm trễ, lần lữa, kề cà
    Chuyên ngành kinh tế
hoãn lại
sự chậm trễ
trì hoãn
triển hạn
triển hoãn
    Chuyên ngành kỹ thuật
bị làm chậm
bị trễ
bị trì hoãn
đỗ trễ
độ trễ
làm chậm
làm trễ
sự chậm
sự chậm trễ
sự trễ
sự trì hoãn
thời gian nghỉ
thời gian trễ
trễ
    Lĩnh vực: điện
độ trì hoãn
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
thời trễ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.