collaboration
collaboration | [kə,læbə'rei∫n] | | danh từ | | | sự cộng tác | | | to work in collaboration with others | | cộng tác với những người khác | | | sự cộng tác với địch |
/kə,læbə'reiʃn/
danh từ sự cộng tác to work in collaboration with others cộng tác với những người khác sự cộng tác với địch
|
|