clover
clover | ['klouvə] | | danh từ | | | (thực vật học) cỏ ba lá | | | to be in clover | | | sống an nhàn | | | to live in clover | | | sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng | | | clover-leaf | | | giao lộ có dạng vòng xoay |
/'klouvə/
danh từ (thực vật học) cỏ ba lá !to live in clover; to be in clover sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
|
|