capacitate
capacitate | [kə'pæsiteit] | | ngoại động từ | | | (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì) | | | làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì) |
/kə'pæsitəit/
ngoại động từ ( for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì) làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)
|
|