calibrate
calibrate | ['kælibreit] | | ngoại động từ | | | định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...) | | | kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...) |
định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu
/'kælibreit/
ngoại động từ định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...) kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
|
|