Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nga (Vietnamese Russian Dictionary)
bố


▪ ты;

▪ твой;

▪ я;

▪ рогожа;

▪ отец;

▪ он;

▪ папа I;

▪ отцовский;

▪ папаша;

▪ мой;

▪ батюшка;

▪ отец;

▪ отеческий;

▪ отцовский



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.