Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Caesar


noun
1. conqueror of Gaul and master of Italy (100-44 BC) (Freq. 1)
Syn:
Julius Caesar, Gaius Julius Caesar
Derivationally related forms:
Julian (for: Julius Caesar), Caesarian, Caesarean
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader
2. United States comedian who pioneered comedy television shows (born 1922)
Syn:
Sid Caesar, Sidney Caesar
Instance Hypernyms:
comedian, comic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.