 | [rhétorique] |
 | danh từ giống cái |
|  | tu từ học |
|  | (thân mật) thuật hùng biện |
|  | Employer toute sa rhétorique à persuader quelqu'un |
| dùng hết thuật hùng biện để thuyết phục ai |
|  | (nghĩa xấu) sự khoa trương |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) lớp tu từ (tương đương lớp đệ nhất các trường trung học Pháp ngày nay) |
|  | figures de rhétorique |
|  | xem figure |