| [∫ju:] |
| Cách viết khác: |
| phew |
| [∫ju:] |
| | như phew |
| | whew! that car was going fast! |
| chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá! |
| | whew! that was a lucky escape! |
| úi chà, thật là một cuộc chạy trốn may mắn! |
|
| [whew] |
| saying && slang |
| | expression of relief after escaping danger, thank goodness |
| | Whew! That was close! I nearly lost my false teeth! |