waxen
waxen | ['wæksn] | | tính từ | | | giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp | | | a waxen complexion | | nước da nhợt nhạt | | | (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn | | | waxen character | | tính mềm yếu | | | (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp |
/'wæksən/
tính từ giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp) a waxen complexion nước da vàng nhạt (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn waxen character tính mềm yếu (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp
|
|