visual
visual | ['vi∫uəl] | | tính từ | | | (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn | | | visual nerve | | dây thần kinh thị giác | | | a good visual memory | | một trí nhớ tốt qua thị giác (tức là khả năng nhớ những gì mình thấy) |
/'vizjuəl/
tính từ (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác visual nerve dây thần kinh thị giác
|
|