vibrate
vibrate | [vai'breit] | | nội động từ | | | chuyển động, lúc lắc | | | rung lên, ngân vang lên (âm thanh) | | | rung lên; rộn ràng | | | to vibrate with enthusiasm | | rộn ràng vì nhiệt tình | | ngoại động từ | | | làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc | | | làm cho rung động; rung | | | to vibrate a string | | rung sợi dây |
dao động, chấn động, rung động
/'vaibrənt/
nội động từ rung, rung động lúc lắc, chấn động rung lên, ngân vang lên (âm thanh) rung lên; rộn ràng to vibrate with enthusiasm rộn ràng vì nhiệt tình
ngoại động từ làm cho rung động; rung to vibrate a string rung sợi dây
|
|