venturesome
venturesome | ['vent∫əsəm] | | tính từ | | | cả gan, phiêu lưu, sẵn sàng nhận lấy rủi ro (người) | | | to be of a venturesome spirit | | có tinh thần dám nghĩ dám làm | | | dính líu đến nguy hiểm, liều lĩnh (hành động, thái độ) | | | a venturesome enterprise | | một công việc mạo hiểm |
/'ventʃəsəm/
tính từ mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh a venturesome enterprise một công việc mạo hiểm
|
|