unreality
unreality | [,ʌnri'æləti] | | danh từ | | | tính chất không thực, tính chất hão huyền | | | (số nhiều) những điều không có thực; những điều hão huyền |
/' nri' liti/
danh từ tính chất không thực, tính chất h o huyền (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền
|
|