Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swore



/sweə/

danh từ

lời thề

lời nguyền rủa, câu chửi rủa

ngoại động từ swore; sworn

thề, thề nguyền, tuyên thệ

    to swear eternal fidelity thề trung tành muôn đời

bắt thề

    to swear somebody to secrecy bắt ai thề giữ bí mật

nội động từ

chửi, nguyền rủa

!to swear at

nguyền rủa (ai)

!to swear by

(thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm

đưa ra (để làm thí dụ)

viện (ai, thần thánh...) để thề

    to swear by Jupiter; to swear by all Gods thề có trời

!to swear off

thề bỏ, thề chừa (rượu...)


Related search result for "swore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.